Characters remaining: 500/500
Translation

developing country

Academic
Friendly

Từ "developing country"

Định nghĩa: "Developing country" (nước đang phát triển) một thuật ngữ dùng để chỉ những quốc gia nền kinh tế chưa phát triển hoàn toàn, thường thu nhập thấp hơn, cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện chất lượng cuộc sống của người dân còn nhiều khó khăn so với các nước phát triển (developed countries).

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Vietnam is considered a developing country." (Việt Nam được coi một nước đang phát triển.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many developing countries face challenges such as poverty, lack of education, and inadequate healthcare systems." (Nhiều nước đang phát triển phải đối mặt với những thách thức như nghèo đói, thiếu giáo dục hệ thống chăm sóc sức khỏe không đầy đủ.)
Biến thể của từ:
  • Develop (động từ): phát triển

    • dụ: "The government is working hard to develop the economy." (Chính phủ đang nỗ lực để phát triển nền kinh tế.)
  • Development (danh từ): sự phát triển

    • dụ: "The development of infrastructure is crucial for a developing country." (Sự phát triển hạ tầng rất quan trọng cho một nước đang phát triển.)
  • Developed country (nước phát triển): ngược nghĩa với nước đang phát triển.

    • dụ: "Japan is a developed country with advanced technology." (Nhật Bản một nước phát triển với công nghệ tiên tiến.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Emerging economy: nền kinh tế mới nổi, thường được sử dụng để chỉ các nước đang phát triển nhưng tiềm năng tăng trưởng cao.

    • dụ: "China is often referred to as an emerging economy." (Trung Quốc thường được gọi là một nền kinh tế mới nổi.)
  • Low-income country: nước thu nhập thấp, chỉ những nước thu nhập bình quân đầu người thấp.

  • Third World country: thuật ngữ hơn, hiện nay ít được sử dụng có thể mang tính chất phân biệt.

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Catch up": theo kịp, thường được sử dụng khi nói về việc các nước đang phát triển cố gắng theo kịp các nước phát triển hơn.
    • dụ: "Developing countries are trying to catch up with developed nations in technology." (Các nước đang phát triển đang cố gắng theo kịp các quốc gia phát triển hơn về công nghệ.)
Tóm tắt:
  • "Developing country" từ chỉ những nước nền kinh tế mức sống chưa cao, thường đi kèm với các thách thức như nghèo đói thiếu cơ sở hạ tầng.
Noun
  1. nước đang phát triển

Comments and discussion on the word "developing country"